• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    =====nạo [cái nạo]=====
    =====nạo [cái nạo]=====
    -
     
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Mob, crowd, horde, throng, swarm, gang: We narrowlyescaped the wrath of the rabble fighting the police in thesquare. 2 the rabble. Derogatory masses, proletariat, hoipolloi, commoners, peasantry, ragtag and bobtail, vermin,outcasts, riff-raff, scum, dregs (of society), lower classes,canaille, commonalty, Colloq trash, the great unwashed: Healways refers to blue-collar workers as 'the rabble'.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[commonality]] , [[commoners]] , [[crowd]] , [[drove]] , [[flock]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[herd]] , [[hoi polloi]] , [[horde]] , [[lower class]] , [[mass]] , [[masses]] , [[multitude]] , [[pack]] , [[proletariat]] , [[rank and file]] , [[riffraff]] , [[ring]] , [[riot]] , [[scum]] , [[throng]] , [[dreg]] , [[lumpenproletariat]] , [[ragtag and bobtail]] , [[canaille]] , [[coarse]] , [[commonalty]] , [[demos]] , [[dregs]] , [[mob]] , [[populace]] , [[rabblerout]] , [[ragtag]] , [[swarm]] , [[trash]] , [[varletry]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn
    ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen
    Choòng cời lò, móc cời lò
    Gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)

    Ngoại động từ

    Cời (lò) bằng móc
    Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    mái chèo

    Xây dựng

    nạo [cái nạo]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X