• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:12, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====xé, xé rách=====
    =====xé, xé rách=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Gash, cut, slash, tear, rip, claw, mangle; wound, rend,hurt: My feet were lacerated by the sharp stones. She suffereda lacerating attack from him for forgetting to pass on themessage.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[claw]] , [[gash]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[jag]] , [[lance]] , [[maim]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[puncture]] , [[rend]] , [[rip]] , [[score]] , [[serrate]] , [[slash]] , [[stab]] , [[torment]] , [[torture]] , [[cut]] , [[distress]] , [[harrow]] , [[harry]] , [[knife]] , [[laniate]] , [[pierce]] , [[slice]] , [[slit]] , [[tear]] , [[wound]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Mangle or tear (esp. flesh or tissue).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Distress orcause pain to (the feelings, the heart, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lacerable adj.laceration n. [L lacerare f. lacer torn]=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====DERIVATIVES: laceration noun.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ORIGIN: Latin lacerare, from lacer 'torn' .=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /´læsəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xé, xé rách
    a lacerated wound
    một vết thương bị xé nứt ra
    Làm tan nát, làm đau (lòng)
    to lacerate the heart
    làm đau lòng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xé, xé rách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X