-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========toán đồ==========toán đồ=====Dòng 27: Dòng 25: =====đường biểu diễn==========đường biểu diễn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biểu đồ=====+ =====biểu đồ=====::[[bar]] [[graph]]::[[bar]] [[graph]]::biểu đồ dạng cột::biểu đồ dạng cộtDòng 62: Dòng 60: ::[[torque]] [[graph]]::[[torque]] [[graph]]::biểu đồ mômen xoắn::biểu đồ mômen xoắn- =====đồ hình=====+ =====đồ hình=====::[[acyclic]] [[graph]]::[[acyclic]] [[graph]]::đồ hình không chu trình::đồ hình không chu trìnhDòng 79: Dòng 77: ::[[superposed]] [[graph]]::[[superposed]] [[graph]]::đồ hình chồng chất::đồ hình chồng chất- =====đồ thị=====+ =====đồ thị=====- =====giản đồ=====+ =====giản đồ=====::[[bar]] [[graph]]::[[bar]] [[graph]]::giản đồ cột::giản đồ cộtDòng 106: Dòng 104: ::time-depth [[graph]]::time-depth [[graph]]::biểu đồ thời gian-độ sâu::biểu đồ thời gian-độ sâu- =====vẽ đồ hình=====+ =====vẽ đồ hình==========vẽ đồ thị==========vẽ đồ thị=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graph graph] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=graph&searchtitlesonly=yes graph] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồ biểu=====+ =====đồ biểu=====- =====đồ hình=====+ =====đồ hình==========đồ thị==========đồ thị=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chart]] , [[linear representation]] , [[visual representation]]17:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biểu đồ
- bar graph
- biểu đồ dạng cột
- bar graph
- biểu đồ thanh
- bar graph display
- màn hiển biểu đồ cột
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- bidirectional graph
- biểu đồ hai chiều
- columnar graph
- biểu đồ cột
- graph of errors
- biểu đồ sai số
- graph of function
- biểu đồ chức năng
- high-low graph
- biểu đồ cao thấp
- legend (fora graph, map, diagram)
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- line graph
- biểu đồ đường
- pie graph
- biểu đồ tròn
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
đồ hình
- acyclic graph
- đồ hình không chu trình
- alternating graph
- đồ hình thay phiên
- complete graph
- đồ hình đầy đủ
- directed graph
- đồ hình có hướng
- nondirected graph
- đồ hình không có hưóng
- nonoriented graph
- đồ hình không có hưóng
- planar graph
- đồ hình phẳng
- superposed graph
- đồ hình chồng chất
giản đồ
- bar graph
- giản đồ cột
- complete graph
- giản đồ đầy đủ
- connected graph
- giản đồ kết nối
- connected graph
- giản đồ liên thông
- connected sub-graph
- giản đồ con kết nối
- Kiviat graph
- giản đồ Kiviat
- line graph
- giản đồ đường
- Moore graph
- giản đồ Moore
- rotated bar graph
- giản đồ thanh xoay
- stacked bar graph
- giản đồ thanh xếp chồng
- text graph
- giản đồ văn bản
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ