• (Khác biệt giữa các bản)
    (edit)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)=====
    =====chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)=====
    Dòng 48: Dòng 46:
    =====viết tắt=====
    =====viết tắt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Initialism; acronym; shortening, contraction: UK is onekind of abbreviation, or initialism; NATO, which is pronouncedas a word, is another, usually called an acronym.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abridgement]] , [[abstract]] , [[abstraction]] , [[clipping]] , [[compendium]] , [[compression]] , [[condensation]] , [[contraction]] , [[digest]] , [[outline]] , [[precis]] , [[reduction]] , [[sketch]] , [[summary]] , [[syllabus]] , [[synopsis]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====An abbreviated form, esp. a shortened form of a word orphrase.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[augmentation]] , [[enlargement]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[increase]]
    -
    =====The process of abbreviating.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abbreviation abbreviation] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abbreviation abbreviation] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /əˌbriviˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
    sự viết gọn, sự viết tắt
    Bài tóm tắt
    Chữ viết tắt
    Jan is the abbreviation of January
    Jan là chữ viết tắt của January
    (toán học) sự ước lược, sự rút gọn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)

    Toán & tin

    chữ viết tắt
    sự viết gọn
    sự viết tắt

    Kỹ thuật chung

    chữ tắt
    lược ký
    lược tự
    authorized abbreviation
    quy lược tự
    conventional abbreviation
    lược tự quy ước
    conventional abbreviation
    ước lược tự
    sự rút gọn
    sự rút ngắn

    Kinh tế

    sự rút ngắn
    viết tắt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X