-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Du lịch====== Du lịch========Quá trình lưu trú==========Quá trình lưu trú=====Dòng 33: Dòng 31: - ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=occupancy occupancy] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[control]] , [[deed]] , [[habitation]] , [[holding]] , [[inhabitance]] , [[inhabitancy]] , [[occupation]] , [[ownership]] , [[possession]] , [[retention]] , [[settlement]] , [[tenancy]] , [[tenure]] , [[term]] , [[title]] , [[use]] , [[incumbency]] , [[inhabitation]] , [[profession]] , [[residency]] , [[trade]] , [[vocation]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ 11:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- control , deed , habitation , holding , inhabitance , inhabitancy , occupation , ownership , possession , retention , settlement , tenancy , tenure , term , title , use , incumbency , inhabitation , profession , residency , trade , vocation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ