-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈriteɪl , rɪˈteɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈriteɪl , rɪˈteɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 43: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retail retail] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retail retail] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N., adj., adv., & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====N. the sale of goods in relatively smallquantities to the public, and usu. not for resale (cf.WHOLESALE).=====+ :[[deal]] , [[handle]] , [[market]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[peddle]] , [[trade]] , [[vend]] , [[barter]] , [[dispense]] , [[distribute]] , [[hawk]] , [[sell]]- + - =====Adj. & adv. by retail; at a retail price (do youbuy wholesale or retail?).=====+ - + - =====V. also 1 tr. sell (goods) inretailtrade.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by at,of) (of goods) besold in this way (esp. for a specified price) (retails atœ4.95).=====+ - + - =====Tr. recount; relate details of.=====+ - + - =====Retailer n.[ME f. OF retaille a piece cut off f. retaillier(as RE-,TAIL(2))]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ