-
(Khác biệt giữa các bản)(insert AntSyn)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========Chế tạo, sản xuất==========Chế tạo, sản xuất=====Dòng 40: Dòng 38: =====sự lắp ráp==========sự lắp ráp=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabrication fabrication] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[artifact]] , [[concoction]] , [[deceit]] , [[fable]] , [[fairy story]] , [[fake ]]* , [[falsehood]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[forgery]] , [[hogwash ]]* , [[invention]] , [[jazz ]]* , [[jive ]]* , [[line ]]* , [[myth]] , [[opus]] , [[smoke ]]* , [[song and dance ]]* , [[untruth]] , [[work]] , [[yarn]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[building]] , [[construction]] , [[creation]] , [[erection]] , [[product]] , [[production]] , [[coinage]] , [[lie]]- =====Construction,assembly,assemblage,making,fashioning,production,manufacture,putting together,building,erection,formation,formulation,structuring,constructing,organization,forming,framing,architecture: The fabrication of thousands ofparts took only a month.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Invention,creation,origination,make-up,manufacture,hatching,concoction,contrivance,design:Only Vanessa could have been responsible for the fabrication ofsuch a diabolical plot. 3 falsehood,lie,fib,prevarication,story,tale,untruth,fiction, yarn, fable; falsification,forgery, fake, sham, Colloq cock-and-bull story, Brit fairystory, fairy tale: His war record is a complete fabrication.=====+ :[[truth]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ 17:08, ngày 21 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifact , concoction , deceit , fable , fairy story , fake * , falsehood , fib , fiction , figment , forgery , hogwash * , invention , jazz * , jive * , line * , myth , opus , smoke * , song and dance * , untruth , work , yarn , assemblage , assembly , building , construction , creation , erection , product , production , coinage , lie
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ