-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====giúp đỡ=====+ =====giúp đỡ, tương trợ======== Xây dựng====== Xây dựng========trợ lý==========trợ lý=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abetment , aid , assistance , backing , benefit , boost , collaboration , comfort , compensation , cooperation , facilitation , furtherance , hand , helping hand , lift , reinforcement , relief , service , support , succor , aide , coadjuvancy , encouragement , help , patronage , subvention
verb
- abet , aid , back , bail out , benefit , boost , collaborate , cooperate , do for * , expedite , facilitate , further , give a boost , give a leg up , give a lift , go down the line for , go for , go to bat for * , go with , grease the wheels , hype * , lend a hand , make a pitch for , open doors , plug * , puff * , push * , put on the map , reinforce , relieve , ride shotgun * , root for , run interference for , serve , stand up for , stump * , support , sustain , take care of , thump * , work for , work with , succor , abetment , aid. help , assist , attend , avail , befriend , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ