-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(toán (toán logic )ic ) sự phủ định, sự mâu thuẫn=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 31: Dòng 34: :[[agreeing]] , [[confirming]] , [[consistent]] , [[reconcilable]] , [[reconciled]] , [[vouching]]:[[agreeing]] , [[confirming]] , [[consistent]] , [[reconcilable]] , [[reconciled]] , [[vouching]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]07:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , against , agin , anti , antipodal , antipodean , antithetic , antithetical , con , conflicting , contrary , converse , counter , counteractive , diametric , discrepant , incompatible , incongruous , inconsistent , irreconcilable , negating , no go , nullifying , opposing , opposite , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , reverse , antonymic , antonymous , diametrical , antagonistic , contradicting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
