-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: =====miệng hàn (hồ quang)==========miệng hàn (hồ quang)=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====dấuU=====+ =====(tôpô học ) tích, dấu ∪?======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nắp côn==========nắp côn=====08:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) sự say sưa
- to be in one's cups
- đang say sưa
- to be a cup too low
- chán nản, uể oải, nản lòng
- to be quarrelsome in one's cups
- rượu vào là gây gỗ
- a cup that cheers but not inebriates
- trà
- to drain (drink) the cup of bitterness (sorrow...) to the dregs
- nếm hết mùi cay đắng ở đời
- to fill up the cup
- làm cho không thể chịu đựng được nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ