-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tiên đề=====+ + ::[[postulate]] [[of]] [[completeness]]+ ::tiêu đề tính đầy đủ+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 45: Dòng 51: :[[calculate]]:[[calculate]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , affirm , assert , assume , aver , estimate , guess , hypothesize , posit , predicate , premise , presuppose , propose , put forward , speculate , suppose , take for granted , theorize , presume , assumption , axiom , claim , demand , element , hypothesis , principle , require
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ