• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:06, ngày 24 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">riˈmaind</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rɪˈmaɪnd</font>'''/=====
    -
     
    +
    ===Hình thái từ===
     +
    * V-ing: [[reminding]]
     +
    * Past: [[reminded]]
     +
    * PP: [[reminded]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    Hiện nay

    /rɪˈmaɪnd/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhắc nhở (ai)
    remind me to ạnswer that letter
    hãy nhắc tôi trả lời bức thư đó
    Làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì
    this song reminds me of France
    bài hát này làm tôi nhớ về nước Pháp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhắc nhở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X