-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::bộ mặt đê hèn::bộ mặt đê hèn- =====Thấphè, đê mạt, bỉ ổi xấu xa=====+ =====Thấp hèn, đê mạt, bỉ ổi xấu xa==========(thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu; cực kỳ xấu==========(thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu; cực kỳ xấu=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atrocious , bad , corrupt , crooked , cruel , culpable , deplorable , depraved , diabolical , dirty , evil , felonious , hateful , ignoble , illegal , illicit , immoral , iniquitous , knavish , lawless , low , mean , nefarious , peccant , reprehensible , scandalous , shady * , sinful , unlawful , vile , wicked , degenerate , flagitious , miscreant , perverse , rotten , unhealthy , abominable , arrant , base , boorish , caddish , criminal , dastardly , despicable , detestable , disagreeable , horrible , unprincipled , vicious , vulgar , wretched
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ