-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===- =====(toán(toán logic)ic) sự phủ định, sự mâu thuẫn=====+ =====(toán logic ) sự phủ định, sự mâu thuẫn=====- + - + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mâu thuẫn==========mâu thuẫn=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , against , agin , anti , antipodal , antipodean , antithetic , antithetical , con , conflicting , contrary , converse , counter , counteractive , diametric , discrepant , incompatible , incongruous , inconsistent , irreconcilable , negating , no go , nullifying , opposing , opposite , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , reverse , antonymic , antonymous , diametrical , antagonistic , contradicting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
