• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:46, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    -
    =====(toán (toán logic )ic ) kéo theo=====
    +
    =====(toán logic ) kéo theo=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kéo theo=====
    =====kéo theo=====

    Hiện nay

    /´implikeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý

    Ngoại động từ

    Lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
    to be implicated in a crime
    có dính líu vào tội ác
    Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
    silence implicates consent
    im lặng là ngụ ý bằng lòng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) kéo theo

    Kỹ thuật chung

    kéo theo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    defend , pardon , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X