-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Ồn ào, om sòm, huyên náo=====+ yên tĩnh- ::[[a]] [[noisy]] [[class-room]]+ - ::một lớp học ồn ào+ - ::[[a]] [[noisy]] [[boy]]+ - ::một đứa trẻ hay làm ồn ào+ =====(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)==========(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)=====01:58, ngày 23 tháng 7 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blatant , blusterous , boisterous , booming , cacophonous , chattering , clamorous , clangorous , clattery , deafening , disorderly , ear-popping , ear-splitting , jumping , loudmouth , obstreperous , piercing , rackety , raising cain , raising the roof , rambunctious , raspy , riotous , rowdy , screaming , strepitous , strident , tumultous/tumultuous , turbulent , turned up , uproarious , vociferous , brawling , discordant , hilarious , lively , loud , squeaky , thunderous , tumultuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ