-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Tickled]]*Ved : [[Tickled]]+ to be tickled pink: to be delighted*Ving: [[Tickling]]*Ving: [[Tickling]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amuse , brush , caress , convulse , delight , divert , enchant , entertain , excite , gratify , itch , pat , pet , please , stimulate , stroke , thrill , tingle , titillate , touch , vellicate , cheer , gladden , overjoy , pleasure , annoy , arouse , beat , elate , play , provoke , stir , tease , titivate , torment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ