-
Realistic
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">reə-'listik</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">riə'listik</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==14:15, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- feasible , astute , businesslike , commonsense , down-to-earth , earthy , hard , hard-boiled * , levelheaded , practical , pragmatic , pragmatical , prudent , rational , real , reasonable , sane , sensible , shrewd , sober , sound , unfantastic , unidealistic , unromantic , unsentimental , utilitarian , authentic , faithful , graphic , lifelike , natural , original , representational , representative , true , true to life , truthful , hardheaded , matter-of-fact , objective , prosaic , tough-minded , naturalistic , true-life , photographic , pictorial , picturesque , vivid , genuine , practicable , viable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ