-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[like]] [[a]] [[thief]] [[in]] [[the]] [[night]]::[[like]] [[a]] [[thief]] [[in]] [[the]] [[night]]::lén lút, không để ai nhìn thấy::lén lút, không để ai nhìn thấy+ ::[[a]] [[fair]] [[booty]] [[makes]] [[many]] [[thieves]]+ ::mỡ treo miệng mèo==Chuyên ngành====Chuyên ngành==08:27, ngày 13 tháng 3 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bandit , burglar , cat burglar , cheat , clip * , criminal , crook , defalcator , embezzler , heister , highway robber , hijacker , holdup artist , housebreaker , kleptomaniac , larcener , larcenist , lifter , moonlighter , mugger , owl * , pickpocket , pilferer , pirate , plunderer , porch climber , prowler , punk * , purloiner , robber , scrounger , shoplifter , sniper , spider , stealer , stickup artist , swindler , highwayman , defaulter , depredator , felon , filcher , ganef , gangster , grifter , looter , peculator , picaroon , plagiarist , poacher , rascal , rustler
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ