-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sự ly gián; sự phân ly==========Sự ly gián; sự phân ly=====- =====Tội làm lygiáo; tội thúc đẩy, sự lygiáo=====+ =====Tội làm ly gián; tội thúc đẩy, sự ly gián==========Phái ly giáo==========Phái ly giáo=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alienation , break , breakup , difference , disagreement , discord , dissension , disunion , division , divorce , faction , fissure , fracture , gap , parting , rift , rupture , secession , splinter group , split , disaffection , estrangement , rent , clash , confrontation , contention , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , friction , inharmony , strife , variance , war , warfare , disunity , divergence , divergency , breach , disharmony , separation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ