-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear)======Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear)===- ::tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối+ =====tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối====+ ::[[all]] [[men]] [[do]] [[not]] [[follow]] [[in]] [[the]] [[footsteps]] [[of]] [[their]] [[forbears]]+ ::sinh tử bất sinh tâm+ ::cha mẹ sinh con, trời sinh tính===Nội động từ .forbore, .forborne======Nội động từ .forbore, .forborne===11:40, ngày 30 tháng 4 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstain , avoid , bridle , cease , curb , decline , desist , escape , eschew , evade , forgo , go easy , hold back * , inhibit , keep , keep from , omit , pause , refrain , restrain , sacrifice , shun , stop , withhold , hold off , ancestor , endure , forego , help , resist , tolerate , withstand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ