-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm)
Dòng 30: Dòng 30: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====- :[[anterior]] , [[earlier]] , [[foregoing]] , [[former]] , [[past]] , [[precedent]] , [[preceding]] , [[precursory]] , [[preliminary]] , [[previous]] , [[prior]]+ :[[anterior]], [[earlier]], [[foregoing]], [[former]], [[past]], [[precedent]] , [[preceding]], [[precursory]], [[preliminary]], [[previous]], [[prior]]=====noun==========noun=====- :[[forerunner]] , [[precursor]] , [[predecessor]] , [[progenitor]] , [[occasion]] , [[ascendant]] , [[father]] , [[forebear]] , [[forefather]] , [[foremother]] , [[mother]] , [[parent]]+ :[[forerunner]], [[precursor]], [[predecessor]], [[progenitor]], [[occasion]], [[ascendant]], [[senior]], [[father]], [[forebear]], [[forefather]], [[foremother]], [[mother]], [[parent]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========adjective==========adjective=====- :[[after]] , [[following]]+ :[[after]], [[following]]+ =====noun=====+ :[[junior]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]07:33, ngày 5 tháng 7 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
- to inquire into someone's antecedents
- điều tra lai lịch của ai
- a man of shady antecedents
- người lai lịch không rõ ràng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anterior, earlier, foregoing, former, past, precedent , preceding, precursory, preliminary, previous, prior
noun
- forerunner, precursor, predecessor, progenitor, occasion, ascendant, senior, father, forebear, forefather, foremother, mother, parent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ