-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'æbsənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'æbsənt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astray , away , awol , elsewhere , ghost , gone , hooky , missing , nobody home , no-show , removed , vanished , bare , blank , devoid , empty , hollow , lacking , minus , nonexistent , omitted , unavailable , vacant , vacuous , wanting , abstracted , bemused , distrait , faraway , inattentive , preoccupied , out , truant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ