-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[during]] [[Congress]]::[[during]] [[Congress]]::trong khi quốc hội họp::trong khi quốc hội họp+ ::[[delegate]] [[to]] [[Congress]]+ :: đại biểu quốc hội==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assembly , association , caucus , chamber , club , committee , conclave , conference , convention , convocation , council , delegates , government , guild , league , legislative body , legislature , meeting , order , parliament , senate , society , the hill , the house , union , assemblage , body , company , congregation , crowd , gathering , group , muster , troop , confederation , federation , fellowship , fraternity , organization , sorority , brotherhood , diet , sisterhood , synod
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ