-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 10: Dòng 10: ::họ đã âm mưu hại ông ta::họ đã âm mưu hại ông ta- =====Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào=====+ =====Chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào, thông đồng=====::[[everything]] [[seemed]] [[to]] [[conspire]] [[to]] [[make]] [[him]] [[angry]]::[[everything]] [[seemed]] [[to]] [[conspire]] [[to]] [[make]] [[him]] [[angry]]::tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận::tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==09:39, ngày 18 tháng 5 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be in cahoots , cabal , cogitate , collogue , collude , confederate , connive , contrive , cook up * , cooperate , devise , get in bed with , hatch , intrigue , machinate , maneuver , operate , promote , put out a contract , wangle , wire , work something out , colleague , combine , complot , conduce , consort , contribute , join , tend , unite , work together , scheme , agree , concur , conjure , conspire , league , plot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ