• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====độ cư trú=====
    =====độ cư trú=====
    =====trạng thái bận=====
    =====trạng thái bận=====
     +
    =====Do con người, tính theo đầu người
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự chiếm giữ=====
    =====sự chiếm giữ=====

    07:43, ngày 18 tháng 7 năm 2011

    /'ɔkjupənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sở hữu, sự chiếm giữ
    Sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
    a change of occupancy
    thay đổi sự sở hữu
    an occupancy of six month
    thời gian cư ngụ sáu tháng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (xác suất ) sự chiếm chỗ

    Du lịch

    Quá trình lưu trú
    Sự sử dụng
    occupancy rate
    tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)

    Điện lạnh

    độ cư trú
    trạng thái bận

    =====Do con người, tính theo đầu người

    Xây dựng

    sự chiếm giữ
    owner occupancy
    sự chiếm giữ tư nhân

    Kỹ thuật chung

    sự chiếm chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X