• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:01, ngày 20 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    -
    :[[amplified]] , [[coincidental]] , [[concomitant]] , [[concurrent]] , [[conjectural]] , [[contingent]] , [[detailed]] , [[environmental]] , [[fortuitous]] , [[inconclusive]] , [[indirect]] , [[inferential]] , [[presumptive]] , [[provisional]] , [[uncertain]] , [[blow-by-blow]] , [[full]] , [[minute]] , [[particular]] , [[thorough]] , [[accurate]] , [[ceremonial]] , [[exact]] , [[incidental]] , [[nonessential]] , [[precise]] , [[presumed]]
    +
    :[[amplified]] , [[coincidental]] , [[concomitant]] , [[concurrent]] , [[conjectural]] , [[contingent]] , [[detailed]] , [[environmental]] , [[fortuitous]] , [[inconclusive]] , [[indirect]] , [[inferential]] , [[presumptive]] , [[provisional]] , [[uncertain]] , [[blow-by-blow]] , [[full]] , [[minute]] , [[particular]] , [[thorough]] , [[accurate]] , [[ceremonial]] , [[exact]] , [[incidental]] , [[nonessential]] , [[precise]] , [[presumed]] , [[reluctant]]
     +
     
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[direct]]
    :[[direct]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸sə:kəms´tænʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tường tận, chi tiết
    a circumstantial report
    bản báo cáo chi tiết
    (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn
    circumstantial evidence
    chứng cớ gián tiếp
    (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh
    Xảy ra bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X