• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)===== ===Ngoại động từ=== =====Xoi...)
    So với sau →

    08:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)

    Ngoại động từ

    Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh
    Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kỹ thuật đường xoi
    soi rãnh
    square rabbet plane
    bào soi rãnh hẹp vuông góc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bào đường xoi
    khe
    khe mộng
    khe nứt
    nếp gấp
    nếp uốn
    đào hào
    đào kênh
    đào rãnh
    đường bào soi
    window frame rabbet
    đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
    đường rãnh
    đường soi
    door frame rabbet
    đường soi khung cửa
    rabbet brick
    blốc-có các đường soi (để lắp)
    đường xoi

    Giải thích EN: A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece.

    Giải thích VN: Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.

    ngưỡng chặn

    Giải thích EN: A strip added to a part that forms a stop or a seal.

    Giải thích VN: Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.

    ghép mộng
    gập
    gấp (mép)
    gấp mép
    hào
    nối mộng
    mối nối bằng đường xoi

    Giải thích EN: A joint formed by fitting two members together.

    Giải thích VN: Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.

    mộng
    joint, rabbet
    mộng ngàm khung
    rabbet interconnection
    sự liên kết (bằng) mộng ghép
    rabbet joint
    mộng, ngàm
    mộng xoi
    rãnh
    deepened rabbet for thick glass
    rãnh lắp kính sâu
    pane rabbet
    rãnh tấm kính (chắn gió)
    rabbet plane
    bào rãnh
    rabbet plane
    bào xoi rãnh hẹp
    rabbet plane
    cái bào xoi (rãnh hẹp)
    side rabbet plane
    bào xoi rãnh hẹp cạnh
    square rabbet plane
    bào soi rãnh hẹp vuông góc
    rãnh xoi
    vệt khắc rãnh
    uốn nếp

    Oxford

    N. & v.

    N. a step-shaped channel etc. cut along the edge orface or projecting angle of a length of wood etc., usu. toreceive the edge or tongue of another piece.

    V.tr.(rabbeted, rabbeting) 1 join or fix with a rabbet.

    Make arabbet in.
    Rabbet plane a plane for cutting a groove along anedge. [ME f. OF rab(b)at abatement, recess f. rabattre REBATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X