-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve===== =====Lượng nước ở cửa cống===== ...)
So với sau →07:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cống
Giải thích EN: A channel for the passage of water fitted with a vertically sliding gate for flow control.
Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.
- drain sluice
- cống tiêu nước
- drop gate sluice
- cống cửa van sập
- ground sluice
- cống sâu tháo nước
- outlet sluice
- cống xả nước
- scouring sluice
- công trình tháo nước đáy
- scouring sluice
- cống xói rửa
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice gate
- cửa cống
- sluice of canals
- sự mở cống cho kênh
- sluice of canals
- sự xây cống cho kênh
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
