-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)===== =====(sử học) cái kích (một thứ vũ kh...)
So với sau →12:33, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?
US and Canadian note, banknote, paper money, Colloqfolding money: The robbers took only small bills, which theycould spend easily.
Invoice, charge: I haven't got my cheque-book with me,please could you bill me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ