-
(Khác biệt giữa các bản)(→Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...))
Dòng 21: Dòng 21: =====Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)==========Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)=====- ::[[an]] [[army]] [[of]][[10,000]][[men]]+ ::[[an]] [[army]] [[of]] 10,000 [[men]]::một đạo quân một vạn người::một đạo quân một vạn người11:40, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .men
- men
- người, con người
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Gentleman, male, fellow, Colloq guy, chap, Brit bloke,squire, Slang gink, geezer, US gazabo: Have you met the man sheis going to marry?
People, human beings, mankind, mortals,Homo sapiens, humanity, humankind, the human race: Man wantsbut little here below.
Oxford
N. & v.
A a human being; a person (noman is perfect). b human beings in general; the human race (manis mortal).
A (usu. in pl.) soldiers, sailors,etc., esp. non-officers (was in command of 200 men). b anindividual, usu. male, person (fought to the last man). c (usu.prec. by the, or poss. pron.) a person regarded as suitable orappropriate in some way; a person fulfilling requirements (I'myour man; not the man for the job).
A a human being of aspecified historical period or character (Renaissance man). b atype of prehistoric man named after the place where the remainswere found (Peking man; Piltdown man).
(as secondelement in comb.) a man of a specified nationality, profession,skill, etc. (Dutchman; clergyman; horseman; gentleman).
A anexpression of impatience etc. used in addressing a male(nonsense, man!). b colloq. a general mode of address amonghippies etc. (blew my mind, man!).
V.tr.(manned, manning) 1 supply (a ship, fort, factory, etc.) with aperson or people for work or defence etc.
Be in fullpossession of one's faculties etc. man about town a fashionableman of leisure. man and boy from childhood. man-at-arms (pl.men-at-arms) archaic a soldier, esp. when heavily armed andmounted. man Friday see FRIDAY. man-hour (or day etc.) an hour(or day etc.) regarded in terms of the amount of work that couldbe done by one person within this period. man in the moon thesemblance of a face seen on the surface of a full moon. man in(US on) the street an ordinary average person, as distinct froman expert. man-made (esp. of a textile fibre) made by man,artificial, synthetic. man of God 1 a clergyman.
A malesaint. man of honour a man whose word can be trusted. man ofthe house the male head of a household. man of letters ascholar; an author. man of the moment a man of importance at aparticular time. man of straw 1 an insubstantial person; animaginary person set up as an opponent.
A sham argument set up to be defeated. man-of-war anarmed ship, esp. of a specified country. man of the world seeWORLD. man-size (or -sized) 1 of the size of a man; very large.2 big enough for a man. man to man with candour; honestly.men's (or men's room) a usu. public lavatory for men. my (or mygood) man a patronizing mode of address to a man. separate (orsort out) the men from the boys colloq. find those who aretruly virile, competent, etc. to a man all without exception.
Manless adj. [OE man(n), pl. menn, mannian, f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ