-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy)
Dòng 66: Dòng 66: ::chào để đi ra::chào để đi ra::[[bowing]] [[acquaintance]]::[[bowing]] [[acquaintance]]- Xem [[accquaintance]]+ Xem [[acquaintance]]+ ===Danh từ======Danh từ===00:50, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.
Defer, yield, submit, give in, bend, bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
