-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→(hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái)
Dòng 37: Dòng 37: =====(hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái==========(hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái=====- ::[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[a]] [[trick]] [[or]] [[two]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[a]] [[trick]] [[or]] [[two]]=====::khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở::khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở- ::I [[don't]] [[know]] [[the]] [[trick]] [[of]] [[it]]+ =====I [[don't]] [[know]] [[the]] [[trick]] [[of]] [[it]]=====::tôi không biết mẹo::tôi không biết mẹo- ::[[to]] [[know]] [[a]] [[trick]] [[worth]] [[two]] [[of]] [[that]]+ =====[[to]] [[know]] [[a]] [[trick]] [[worth]] [[two]] [[of]] [[that]]=====::biết một ngón hay hơn::biết một ngón hay hơn- ::[[that]] [[will]] [[do]] [[the]] [[trick]]+ =====[[that]] [[will]] [[do]] [[the]] [[trick]]=====::(thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy::(thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy- ::[[tricks]] [[of]] [[fortune]]+ =====[[tricks]] [[of]] [[fortune]]=====::những trò trở trêu của số mệnh::những trò trở trêu của số mệnh- ::[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]+ =====[[whole]] [[bag]] [[of]] [[tricks]]=====- Xem [[bag]]+ ::Xem [[bag]]+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===10:01, ngày 12 tháng 12 năm 2007
/trik/
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Ruse, artifice, device, stratagem, wile, deception,manoeuvre, deceit, fraud, hoax, imposture, intrigue,machination, conspiracy, subterfuge, dodge, confidence trick,sham, Slang con: The government's 'dirty tricks squad'perpetrated crimes against their political adversaries. 2 prank,frolic, antic, (practical) joke, hoax, tomfoolery, antic, caper,jape; sport, horseplay, mischief; Scots cantrip, Colloqleg-pull, gag, shenanigans, US dido: The boys meant no harm,they're just up to their tricks.
Art, knack, technique,skill, secret, gift, ability, Colloq hang: He has developed thetrick of persuading people to buy life insurance.
Usually, nomean trick. feat, accomplishment, deed: It was no mean trick totrain a cat to fetch his slippers.
Trait, characteristic, peculiarity, idiosyncrasy,eccentricity, quirk, practice, habit, mannerism, crotchet,weakness, foible: He has an odd trick of winking while giving asly smile.
Do the trick. work, answer, fulfil the need,suffice, be effective, solve or take care of the problem, do oraccomplish the necessary, US turn the trick, Colloq fill thebill: Replacing the battery cable did the trick.
Fool, hoodwink, dupe, mislead, outwit, outmanoeuvre,deceive, misguide, misinform, gull, bilk, cheat, defraud, cozen,take in, swindle, humbug, Colloq bamboozle, take, put somethingover on (someone), pull the wool over (someone's) eyes, Britgammon, Slang rook: I knew I had been tricked when I missed mywallet. For years the couple made a living tricking tourists outof their money. She tricked me into taking her to dinner.
Oxford
N. & v.
A the cards played in a singleround of a card-game, usu. one from each player. b such around. c a point gained as a result of this.
(often foll. by out of, or into + verbal noun) cheat; treatdeceitfully so as to deprive (were tricked into agreeing; weretricked out of their savings).
Sl. a psychiatrist. trick of the trade a specialusu. ingenious technique or method of achieving a result in anindustry or profession etc. trick or treat esp. US achildren's custom of calling at houses at Hallowe'en with thethreat of pranks if they are not given a small gift. trick out(or up) dress, decorate, or deck out esp. showily. up to one'stricks colloq. misbehaving. up to a person's tricks aware ofwhat a person is likely to do by way of mischief.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ