-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→(trong danh từ ghép) khả năng, tài nghệ)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[scholarship]]::[[scholarship]]::sự uyên bác, học rộng::sự uyên bác, học rộng- ::[[the]] [[ship]] [[of]] [[the]] [[desert]]- ::con lạc đà- ::[[when]] [[one's]] [[ship]] [[comes]] [[home]]/[[in]]- ::khi người ta đã trở nên thành đạt===Ngoại động từ======Ngoại động từ===06:20, ngày 25 tháng 12 năm 2007
/ʃɪp/
Thông dụng
Danh từ
(trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề nghiệp
- friendship
- tình bạn, tình hữu nghị
- ownership
- sự sở hữu, quyền sở hữu
- professorship
- chức giáo sư
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
tàu (thủy)
- ship brine plant
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine refrigerating machine
- máy lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine system
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- very low temperature ship
- tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tàu biển
- coasting ship
- tàu (biển) ven biển
- container ship
- tàu (biển) container
- ship agent
- đại lý tàu biển
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- ship brokerage
- nghề môi giới tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng đăng ký tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng quốc tịch tàu biển
- ship chandler (ship-chandler)
- người cung ứng (trang cụ) tàu biển
- ship surveyor
- giám định viên tàu biển
- ship-owner
- người chủ sở hữu tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người môi giới tàu biển
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Vessel, (ocean or passenger) liner, steamer, wind-jammer,cutter: The statue is dedicated to the men who go down to thesea in ships.
Send, move, ferry, transport, deliver, carry, dispatchor despatch, freight, haul, truck, cart: You need a specializedcompany that ships computers and other delicate equipment. 3ship out. leave, depart, embark, set sail, take off, get out,quit, Slang scram: You'll ship out if you know what's good foryou.
Oxford
N. & v.
A any large seagoing vessel (cf. BOAT). b asailing-vessel with a bowsprit and three, four, or fivesquare-rigged masts.
V. (shipped, shipping) 1tr. put, take, or send away (goods, passengers, sailors, etc.)on board ship.
Tr. a take in (water) over the side of aship, boat, etc. b take (oars) from the rowlocks and lay theminside a boat. c fix (a rudder etc.) in its place on a shipetc. d step (a mast).
Colloq. send (a person) away. ship of the line hist. a largebattleship fighting in the front line of battle. ship-riggedsquare-rigged. ship's articles the terms on which seamen takeservice on a ship. ship's biscuit hist. a hard coarse kind ofbiscuit kept and eaten on board ship. ship's boat a small boatcarried on board a ship. ship's company a ship's crew. ship'scorporal see CORPORAL(1) 2. ship a sea be flooded by a wave.ship's husband an agent appointed by the owners to see to theprovisioning of a ship in port. ship's papers documentsestablishing the ownership, nationality, nature of the cargo,etc., of a ship. take ship embark. when a person's ship comeshome (or in) when a person's fortune is made.
Shipless adj.shippable adj. [OE scip, scipian f. Gmc]
tác giả
Black coffee, Ngo Thi Kim Thoa, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ