-
(Khác biệt giữa các bản)(→Một bản nhạc ractaim)(→Quấy phá, phá rối; la hét om sòm)
Dòng 73: Dòng 73: =====Quấy phá, phá rối; la hét om sòm==========Quấy phá, phá rối; la hét om sòm=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[the]] [[rag]] [[trade]] =====+ ::(thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)+ ===== [[go]] [[into]] [[the]] [[rag]] [[trade]] =====+ ::đi vào ngành may mặc quần áo phụ nữ+ ===== [[to]] [[chew]] [[the]] [[rag]] =====+ ::(thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)+ ===== [[from]] [[rags]] [[to]] [[riches]] =====+ ::phất, giàu lên, ăn nên làm ra+ ===== [[to]] [[cram]] [[on]] [[every]] [[rag]] =====+ ::(hàng hải) giương hết buồm+ ===== [[glad]] [[rags]] =====+ ::(thông tục) quần áo mặc những dịp hội hè+ ===== [[to]] [[tear]] [[to]] [[rag]] =====+ ::xé rách rả tơi+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[ragging]]*V-ing: [[ragging]]04:42, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ, số nhiều rags
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tatter, piece, shred, scrap, fragment, bit, Dialect clout:Take a clean rag and dust the bookshelves when you get thechance.
Newspaper, periodical, magazine, publication,journal: You can't believe anything you read in that rag.
Rags. Facetious clothes, clothing, attire, dress, garments,Old-fashioned duds: I bought some new rags at thepost-Christmas sales.
Rag trade. garment-industry, clothingbusiness, fashion industry: Peggy has been a model in the ragtrade for years.
Chew the rag. a converse, talk, gossip,chat: We bought a bottle of wine and just sat about chewing therag all evening. b Brit argue, wrangle: They are constantlychewing the rag over trivial nonsense.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ