-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ni:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:44, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khuỷu
- beam knee
- khuỷu dầm (đóng tàu)
- knee (-toggle) lever
- đòn (bẩy) khuỷu
- knee bend
- khuỷu ống
- knee bend
- ống khuỷu
- knee brace
- khuỷu giằng
- knee brace
- thanh giằng khuỷu
- knee bracket plate
- tấm giằng khuỷu
- knee clamp
- khuỷu kẹp
- knee fold
- nép khuỷu
- knee fold
- nếp uốn dạng khuỷu
- knee fold
- nếp uốn khuỷu
- knee joint
- khớp khuỷu
- knee of a curve
- khuỷu gấp của đường cong
- knee-pipe
- ống khuỷu
- pipe knee
- khuỷu ống
Oxford
N. & v.
V.tr. (knees,kneed, kneeing) 1 touch or strike with the knee (kneed the ballpast him; kneed him in the groin).
Bend (or bow) the knee kneel, esp. insubmission. bring a person to his or her knees reduce a personto submission. knee-bend the action of bending the knee, esp.as a physical exercise in which the body is raised and loweredwithout the use of the hands. knee-breeches close-fittingtrousers reaching to or just below the knee. knee-deep 1 (usu.foll. by in) a immersed up to the knees. b deeply involved.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ