-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʃeip</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:26, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bóng
- gradient shade
- bóng đổ
- half-shade
- nửa bóng tối
- half-shade
- nửa che bóng
- light and shade
- sự tương phản hình bóng
- shade factor
- hệ số bóng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Shadow, shadiness, dimness, duskiness, semi-darkness,gloominess, murkiness, dusk, gloom, murk, darkness, obscurity,Literary shades: We rested in the shade of an old oak to getout of the hot sun.
Tint, tinge, tone, colour, hue,intensity: The curtains should be of a lighter shade to matchthe wallpaper.
Hint, intimation, tinge, suggestion, modicum,sprinkling, soup‡on, trace, suspicion, undertone, overtone,touch, speck, dash, nuance, atom, grain, scintilla, iota, jot ortittle: Did I detect a shade of sarcasm in your voice,Aloysius?
Ghost, spectre, apparition, phantom, phantasm,spirit, wraith, vision, banshee, Colloq spook: As night cameon, horrifying shades took shape amongst the leafless trees. 5blind, window-blind, curtain, venetian blind; lampshade; screen,cover, covering, protection, veil, awning, canopy, shield,shelter, umbrella, parasol: We need shades to reduce the glareof the light. We had only a light tent as a shade against thebroiling sun. 6 fraction, hair's breadth, bit, hair, Colloqsmidgen or smidgin: Try moving the picture a shade to the left.7 variation, variety, nuance, degree: Do you really think hisapproval would make a shade of difference to me? 8 put (someone)in or into the shade. overshadow, exceed, surpass, outstrip,outclass, eclipse, outshine, best, better, beat, put to shame,outplay, outperform, outdo, Colloq run rings or circles around,show up: Your record time in the 1000-metre put othercontenders in the shade. 9 shades. sun-glasses: Take off thoseshades so I can see what you are thinking.
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ