• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (sự dễ bị rủi ro)
    Dòng 94: Dòng 94:
    =====sự bày hàng=====
    =====sự bày hàng=====
    -
    =====sự dễ bị rủi ro=====
    +
    =====rủi ro=====
     +
    ::[[risk]] [[exposure]]
     +
    ::mức độ rủi ro
     +
     
    =====sự dễ bị tổn thất=====
    =====sự dễ bị tổn thất=====

    19:49, ngày 12 tháng 5 năm 2008

    /ɪkˈspoʊʒər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phơi
    Sự bóc trần, sự vạch trần
    Sự bày hàng
    Sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
    Hướng
    to have a southern exposure
    hướng nam (nhà...)
    Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    (nhiếp ảnh) sự phơi sáng
    exposure meter
    dụng cụ đo độ sáng phim ảnh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lộ vỉa

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phơi sáng

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thời gian rọi

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt lộ

    Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.

    Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    mức lộ diện
    mức lộ sáng
    sự lộ diện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng nhà
    lộ ra
    sự bảo dưỡng
    sự lộ sáng
    double exposure
    sự lộ sáng kép
    photographic exposure
    sự lộ sáng chụp ảnh
    sự lộ vỉa
    sự phơi sáng
    energy exposure
    sự phơi sáng năng lượng
    slope exposure
    sự phơi sáng nghiêng
    vết lộ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bày hàng
    bị rủi ro tổn thất hối đoái
    exposure to exchange risk
    sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
    dễ bị tổn thất
    sự bày hàng
    rủi ro
    risk exposure
    mức độ rủi ro


    sự dễ bị tổn thất
    sự phơi bày

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Baring, uncovering, laying open, unveiling, disclosure,disclosing, unmasking, revealing, revelation, expos‚, airing,publication, publishing, communicating, communication, leaking,leak, divulging: The exposure of the spy was part of the plan.2 jeopardy, risk, hazard, endangerment, vulnerability,imperilment; danger, peril: By diversifying your investments,you reduce your exposure to a loss in just one. 3 familiarity,knowledge, acquaintance, experience, contact, conversancy: Myexposure to Chinese philosophy has been negligible.
    Aspect,view, outlook, orientation, frontage; setting, location,direction: She said that she preferred a bedroom with aneasterly exposure.

    Oxford

    N.

    (foll. by to) 1 the act or condition of exposing or beingexposed (to air, cold, danger, etc.).
    The condition of beingexposed to the elements, esp. in severe conditions (died fromexposure).
    The revelation of an identity or fact, esp. whenconcealed or likely to find disapproval.
    Photog. a theaction of exposing a film etc. to the light. b the duration ofthis action. c the area of film etc. affected by it.
    Anaspect or outlook (has a fine southern exposure).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X