• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ =====
    +
    =====/'''<font color="red">də'mestik</font>'''/ =====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:14, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /də'mestik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
    domestic science
    khoa nội trợ
    Nuôi trong nhà (súc vật)
    Trong nước, nội địa, quốc nội
    domestic trade
    nội thương
    domestic flights
    các chuyến bay trong nước, chuyến bay quốc nội
    Thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà

    Danh từ

    Người hầu, người nhà
    ( số nhiều) hàng hoá sản xuất trong nước, hàng nội địa

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    nội địa (xe)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngôi nhà
    gia đình
    bottle storage space (domesticrefrigerator)
    ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)
    chill bin (domesticrefrigerator)
    ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình)
    domestic compression refrigerating cabinet
    tủ lạnh nén hơi gia đình
    domestic electric installation
    thiết bị điện gia đình
    domestic gas appliance
    thiết bị ga gia đình
    domestic heat pump
    bơm nhiệt gia đình
    domestic refrigerator
    máy lạnh gia đình
    domestic robot
    robot gia đình
    electric domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình chạy điện
    electric-operated domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình chạy điện
    ice server (domesticrefrigerator)
    ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
    recessed domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình gắn chìm
    recessed domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình gắn tường
    two-door domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình hai buồng
    two-door domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình hai cửa
    two-door domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)
    two-door domestic refrigerator
    tủ lạnh gia đình hai ngăn
    gia dụng
    domestic air conditioner
    điều hòa gia dụng
    domestic boiler
    nồi hơi gia dụng
    domestic coal
    than gia dụng
    domestic compression refrigerating cabinet
    tủ lạnh nén hơi gia dụng
    domestic freezer
    tủ lạnh gia dụng
    domestic fuel oil
    dầu đốt gia dụng
    domestic heat pump
    bơm nhiệt gia dụng
    domestic home froster
    máy kết đông gia dụng
    domestic ice maker
    máy đá gia dụng
    domestic refrigerator
    tủ lạnh gia dụng
    domestic robot
    robot gia dụng
    domestic sealed compressor
    máy nén khí gia dụng
    gas-operated domestic refrigerator
    tủ lạnh gia dụng chạy ga
    nội địa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Home, private, family, familial; residential, household:Her domestic life is a shambles. This toaster is for domesticuse. 2 tame, domesticated, house-trained, house-broken: Tenantsare forbidden to keep domestic animals.
    Home, native,indigenous, internal, autochthonous: The domestic marketaccounts for most of the company's income.
    N.
    Servant, (hired) help, housekeeper, major-domo, steward:Her domestics left and she now does the cleaning herself.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of the home, household, or family affairs.2 a of one's own country, not foreign or international. bhome-grown or home-made.
    (of an animal) kept by or livingwith man.
    Fond of home life.
    N. a household servant.
    Domestic science the study of household management.
    Domestically adv. [F domestique f. L domesticus f. domushome]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X