• (đổi hướng từ Flights)
    /flait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ chạy, sự rút chạy
    to seek safety in flight
    bỏ chạy thoát thân
    to put the enemy to flight
    làm cho kẻ địch bỏ chạy
    to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight
    bỏ chạy, rút chạy
    Sự bay; chuyến bay
    to take one's flight to; to wing one's flight
    bay
    in flight
    đang bay
    Sự truy đuổi, sự đuổi bắt
    Đàn (chim... bay)
    a flight of birds
    đàn chim bay
    a flight of arrows
    một loạt tên bay
    Đường đạn; sự bay vụt (đạn)
    Tầm bay (chim, đạn)
    Sự trôi nhanh (thời gian)
    Sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng)
    Tầng, đợt (cầu thang)
    my room is two flights up
    buồng của tôi ở tầng hai
    Loạt (tên, đạn...)
    Trấu (yến mạch)
    Phi đội (của không quân Anh)
    Cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ( (cũng) flight arrow)

    Ngoại động từ

    Bắn (chim) khi đang bay
    Thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)

    Nội động từ

    Bay thành đàn (chim)

    Cấu trúc từ

    in the first flight
    dẫn đầu, đi đầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cơ học ) sự bay
    blind flight
    (cơ học ) sự bay mù
    level flight
    (cơ học ) sự bay nằm ngang


    Xây dựng

    khay nâng
    feeder flight
    khay nâng máy tiếp liệu
    flat flight
    khay nâng phẳng
    bậc cầu thang

    Giải thích VN: Bậc cầu thang giữa 2 tòa nhà hoặc 2 đầu cầu thang.

    mâm thang

    Giải thích EN: A series of stairs between landings or floors.

    Giải thích VN: Loạt bậc thang giữa chiếu nghỉ hoặc sàn.

    một dãy phòng
    tầng (nhà)

    Kỹ thuật chung

    độ uốn
    đợt cầu thang
    flight header
    dầm ngang đợt cầu thang
    rise of flight of stairs
    chiều cao đợt cầu thang
    straight flight
    đợt cầu thang thẳng
    sự bay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X