-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) cái tiếp xúc===== ::electromagnetic contactor ::cái tiếp xúc điện tử == ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔntæktə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:56, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ khởi động
- contactor starter
- bộ khởi động côngtăctơ
- reversible magnetic contactor
- bộ khởi động từ đảo chiều
cái tiếp xúc
Giải thích EN: A column, tower, or device designed to bring two or more phases into intimate contact.Electricity. a device used for repeatedly closing and opening a circuit.
Giải thích VN: Một ống, tháp hay thiết bị được thiết kế để mang 2 hay hơn các pha vào các tiếp xúc bên trong.
- magnetic contactor
- cái tiếp xúc từ
- rotary-disk contactor
- cái tiếp xúc quay hình đĩa
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ