-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">spil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">spil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 59: Dòng 55: *PP: [[spilt]]*PP: [[spilt]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chốt nhỏ==========chốt nhỏ=====Dòng 67: Dòng 66: =====mẩu vụn (khuyết tật thép cán)==========mẩu vụn (khuyết tật thép cán)=====- =====móc nhỏ=====+ =====móc nhỏ=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự làm tràn==========sự làm tràn=====- =====tràn ra=====+ =====tràn ra=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spill spill] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spill spill] : Chlorine Online- + === Môi trường===- == Môi trường==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tràn dầu==========sự tràn dầu=====- =====vết dầu loan=====+ =====vết dầu loan=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chảy ra==========chảy ra=====Dòng 118: Dòng 110: =====váng dầu==========váng dầu=====- =====vết rạn=====+ =====vết rạn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spill&submit=Search spill] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spill&submit=Search spill] : amsglossary- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cái then==========cái then==========chất lỏng chảy tràn==========chất lỏng chảy tràn=====- =====ống lót các nút=====+ =====ống lót các nút=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spill spill] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spill spill] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spill&searchtitlesonly=yes spill] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spill&searchtitlesonly=yes spill] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Pour (out or over), overflow, slop or run or brim over:The milk spilt all over the floor.==========Pour (out or over), overflow, slop or run or brim over:The milk spilt all over the floor.=====18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Spill the beans. reveal or tell ordisclose or divulge all or everything, blab, tattle, let the catout of the bag, confess, Slang squeal, be a stool-pigeon orstoolie, spill one's guts, sing (like a canary), Brit blow thegaff: Finnegan spilled the beans to the cops.
Fall, tumble, accident, Colloqcropper, header: Crutchley had a nasty spill at the third fencein the Grand National.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ