-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sʌbdʤikt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sʌbdʤikt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 74: Dòng 70: *Ving: [[Subjecting]]*Ving: [[Subjecting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chủ đề, đối tượng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chủ đề, đối tượng=====+ === Kỹ thuật chung ========chủ thể==========chủ thể=====Dòng 89: Dòng 86: ::[[subject]] [[of]] [[the]] [[study]]::[[subject]] [[of]] [[the]] [[study]]::đối tượng nghiên cứu::đối tượng nghiên cứu- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=subject subject] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=subject subject] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chủ đề==========chủ đề=====Dòng 124: Dòng 117: =====thần dân==========thần dân=====- =====vấn đề=====+ =====vấn đề=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subject subject] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subject subject] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(subject-)matter, topic; issue, theme, angle, thesis,gist, substance, business, affair, point: What is the subjectof conversation today? The subject under discussion was ofcrucial importance. 2 course (of study), field, area,discipline, branch of knowledge: In which subject did Franktake his doctorate?==========(subject-)matter, topic; issue, theme, angle, thesis,gist, substance, business, affair, point: What is the subjectof conversation today? The subject under discussion was ofcrucial importance. 2 course (of study), field, area,discipline, branch of knowledge: In which subject did Franktake his doctorate?=====Dòng 151: Dòng 141: =====Conquer, subjugate, dominate,subdue, enslave, enthral, crush, humble: The peoples subjectedby the Romans sometimes fared better than when independent.==========Conquer, subjugate, dominate,subdue, enslave, enthral, crush, humble: The peoples subjectedby the Romans sometimes fared better than when independent.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., adj., adv., & v.=====- ===N., adj., adv., & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 184: Dòng 172: =====Adv. (foll. by to) conditionally upon (subject toyour consent, I propose to try again).==========Adv. (foll. by to) conditionally upon (subject toyour consent, I propose to try again).=====- ===V.tr.===+ =====V.tr.=====- + =====(foll. by to)make liable; expose; treat (subjected us to hours of waiting).2 (usu. foll. by to) subdue (a nation, person, etc.) to one'ssway etc.==========(foll. by to)make liable; expose; treat (subjected us to hours of waiting).2 (usu. foll. by to) subdue (a nation, person, etc.) to one'ssway etc.=====19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chủ đề; vấn đề; đề tài
- historical subject
- chủ đề lịch sử
- to change the subject
- lãng sang chuyện (vấn đề) khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối tượng
- subject of an investigation
- đối tượng điều tra
- subject of the exploration
- đối tượng thăm dò
- subject of the study
- đối tượng nghiên cứu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(subject-)matter, topic; issue, theme, angle, thesis,gist, substance, business, affair, point: What is the subjectof conversation today? The subject under discussion was ofcrucial importance. 2 course (of study), field, area,discipline, branch of knowledge: In which subject did Franktake his doctorate?
Cause, ground(s), motive, reason, basis,source, rationale; excuse: Increased taxes are always a subjectof complaint.
Citizen, national; taxpayer, voter; liegeman, vassal: Shebecame a British subject after her marriage to Frank.
Usually, subject to. exposed (to), open (to),vulnerable (to), susceptible (to), prone (to), disposed (to), atthe mercy (of), liable (to suffer or undergo): She is subjectto asthma attacks. This kind of wood is subject to worminfestation. 7 discussed, under discussion, referred to, above:The subject book was not returned before the due date.
Subject to. a answerable to, responsible for, bound by,obedient to, subservient to, submissive to, controlled by, underthe control of: You are subject to the same laws as everyoneelse. b dependent on, conditional on, contingent on: All leaveis subject to the approval of the departmental head.
Oxford
A a matter, theme, etc. to bediscussed, described, represented, dealt with, etc. b (foll. byfor) a person, circumstance, etc., giving rise to specifiedfeeling, action, etc. (a subject for congratulation).
A any personexcept a monarch living under a monarchy or any other form ofgovernment (the ruler and his subjects). b any person owingobedience to another.
Philos. a a thinking or feelingentity; the conscious mind; the ego, esp. as opposed to anythingexternal to the mind. b the central substance or core of athing as opposed to its attributes.
(foll. by to)make liable; expose; treat (subjected us to hours of waiting).2 (usu. foll. by to) subdue (a nation, person, etc.) to one'ssway etc.
On the subject of concerning, about. subject andobject Psychol. the ego or self and the non-ego; consciousnessand that of which it is or may be conscious. subject cataloguea catalogue, esp. in a library, arranged according to thesubjects treated. subject-heading a heading in an indexcollecting references to a subject. subject-matter the mattertreated of in a book, lawsuit, etc.
Subjection n.subjectless adj. [ME soget etc. f. OF suget etc. f. L subjectuspast part. of subjicere (as SUB-, jacere throw)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ