-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">i'ni∫əl</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ĭ-nĭsh'əl</font>'''/==========/'''<font color="red">ĭ-nĭsh'əl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: =====Ký tắt vào; viết tắt tên vào==========Ký tắt vào; viết tắt tên vào=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chữ cái đầu tiên==========chữ cái đầu tiên=====Dòng 32: Dòng 28: ::[[initial]] [[data]]::[[initial]] [[data]]::dữ kiện khởi thủy::dữ kiện khởi thủy- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=initial initial] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=initial initial] : Foldoc- + === Điện===- == Điện==+ =====chữ ký tắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chữ ký tắt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bắt đầu==========bắt đầu=====Dòng 86: Dòng 78: =====gốc==========gốc=====- =====ban đầu=====+ =====ban đầu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====biên thự (văn kiện, hợp đồng...)==========biên thự (văn kiện, hợp đồng...)=====Dòng 118: Dòng 107: ::[[initial]] [[value]]::[[initial]] [[value]]::giá trị đầu tiên::giá trị đầu tiên- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=initial initial] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=initial initial] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Original, primary, first; prime, beginning, incipient,inaugural, opening, introductory, commencing: His initial plan,to take the children, was vetoed by his wife. It is best totread cautiously during the initial stages of the programme.==========Original, primary, first; prime, beginning, incipient,inaugural, opening, introductory, commencing: His initial plan,to take the children, was vetoed by his wife. It is best totread cautiously during the initial stages of the programme.=====Dòng 134: Dòng 120: =====Monogram: The initial 'M' is on all their towels.==========Monogram: The initial 'M' is on all their towels.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & v.=====- ===Adj., n., & v.===+ - + =====Adj. of, existing, or occurring at thebeginning (initial stage; initial expenses).==========Adj. of, existing, or occurring at thebeginning (initial stage; initial expenses).=====19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi đầu
- initial development period
- thòi kỳ phát triển khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instructions
- lệnh khởi đầu
- initial load
- nạp khởi đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- initial program header
- chương trình khởi đầu
- initial program load (IPL)
- sự nạp chương trình khởi đầu
- initial program loader
- bộ nạp chương trình khởi đầu
- initial routine
- thủ tục khởi đầu
- initial time
- thời gian khởi đầu
Kinh tế
đầu tiên
- initial bid
- giá ra đầu tiên
- initial capital
- vốn góp đầu tiên
- initial carrier
- người chờ đầu tiên
- initial charge
- phí đầu tiên
- initial cost
- phí tổn đầu tiên
- initial expenditure
- chi phí đầu tiên
- initial inventory
- hàng trữ đầu tiên
- initial issue
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- initial margin
- tiền ký quỹ đầu tiên
- initial payment
- số tiền phải trả đầu tiên
- initial surplus
- số dư lời đầu tiên
- initial value
- giá trị đầu tiên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ