-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">swim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">swim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 85: Dòng 81: *PP: [[swum]]*PP: [[swum]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bơi=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V. & n.===+ =====bơi=====- + === Oxford===+ =====V. & n.==========V. (swimming; past swam; past part. swum) 1 intr.propel the body through water by working the arms and legs, or(of a fish) the fins and tail.==========V. (swimming; past swam; past part. swum) 1 intr.propel the body through water by working the arms and legs, or(of a fish) the fins and tail.=====20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- swim : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ