-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">sʊər</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´souə</font>'''/==========/'''<font color="red">´souə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: =====Tháo bằng cống==========Tháo bằng cống=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cống nước thải=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====cống nước thải=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sewer sewer] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sewer sewer] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====cống ngầm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cống ngầm=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cống rãnh==========cống rãnh=====Dòng 43: Dòng 35: =====ống tháo (nước bẩn)==========ống tháo (nước bẩn)=====- =====rãnh nước ngầm=====+ =====rãnh nước ngầm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cống thoát nước==========cống thoát nước=====::[[branch]] [[sewer]]::[[branch]] [[sewer]]Dòng 112: Dòng 102: ::[[main]] [[sewer]] [[of]] [[catchment]] [[basin]]::[[main]] [[sewer]] [[of]] [[catchment]] [[basin]]::đường ống thoát nước khu vực::đường ống thoát nước khu vực- =====rãnh thoát nước=====+ =====rãnh thoát nước=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A conduit, usu. underground, for carrying off drainage waterand sewage.==========A conduit, usu. underground, for carrying off drainage waterand sewage.==========Sewer rat the common brown rat. [ME f. AFsever(e), ONF se(u)wiere channel to carry off the overflow froma fishpond, ult. f. L ex- out of + aqua water]==========Sewer rat the common brown rat. [ME f. AFsever(e), ONF se(u)wiere channel to carry off the overflow froma fishpond, ult. f. L ex- out of + aqua water]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
nước thải
- combined sewer system
- hệ thống nước thải hỗn hợp
- industrial sewer
- cống nước thải công nghiệp
- interceptor sewer
- kênh gom nước thải
- main sewer
- nơi gom nước thải chính
- sewer inspection manhole
- giếng thoát nước thải
- sewer manhole
- giếng thăm nước thải
- sewer manhole at change in line
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- sewer outfall
- ống xả nước thải
- sewer riser
- ống đứng thoát nước thải
- sewer standpipe
- ống đứng thoát nước thải
- sewer system
- hệ thống tiêu nước thải
- sewer tile
- ống sành dẫn nước thải
- sewer tunnel
- hào tháo nước thải
- sewer zone
- vùng tháo nước thải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ