-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Hộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục)=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========máng lót (ổ trục)==========máng lót (ổ trục)=====Dòng 181: Dòng 184: =====V.intr. shareaccommodation, duties, etc. by a strictly timed arrangement.[the names of characters in a play (1847) by J. M. Morton]==========V.intr. shareaccommodation, duties, etc. by a strictly timed arrangement.[the names of characters in a play (1847) by J. M. Morton]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:09, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hộp
Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box.
Giải thích VN: 1. Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường có nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ các thiết bị bảo vệ trong gia đình, ví dụ hộp cầu chì.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ