-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cẩu lăn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====c...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cẩu lăn==========cẩu lăn=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cẩu trục==========cẩu trục=====::[[bridge]] [[crane]] [[rails]]::[[bridge]] [[crane]] [[rails]]Dòng 39: Dòng 37: ::cầu trục hàn::cầu trục hàn== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========cần trục==========cần trục=====::[[foundry]] [[traveling]] [[bridge]] [[crane]]::[[foundry]] [[traveling]] [[bridge]] [[crane]]Dòng 46: Dòng 43: ::cần trục ở bãi chứa vật tư::cần trục ở bãi chứa vật tư- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cần trục kiểu cầu=====+ =====cần trục kiểu cầu=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Bridge_crane.jpg|200px|Cẩu lăn, cần trục]]+ =====Cẩu lăn, cần trục=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bridge%20crane bridge crane] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bridge%20crane bridge crane] : National Weather Service- [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:09, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Xây dựng
cẩu trục
- bridge crane rails
- ray cầu trục
- general purpose travelling bridge crane
- cầu trục thông dụng
- light-duty travelling bridge crane for workshop
- cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng
- ship building traveling bridge crane
- cầu trục ở xưởng đóng tàu
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có buồng lái
- traveling bridge crane for handling goods
- cầu trục chuyển hàng
- traveling bridge crane for scrap iron
- cầu trục bốc sắt vụn
- traveling bridge crane with automatic bucket
- cầu trục có gàu tự động
- traveling bridge crane with electric lining magnet
- cầu trục có nam châm điện nâng
- traveling bridge crane with slewing jib
- cầu trục có cần xoay
- traveling bridge crane with tackle
- cầu trục kiểu palăng
- travelling bridge crane with hook
- cầu trục có móc
- welded traveling bridge crane
- cầu trục hàn
Tham khảo chung
- bridge crane : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ