-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">dʤɔin</font>'''/)
Dòng 83: Dòng 83: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========nối, liên kết==========nối, liên kết=====Dòng 159: Dòng 162: =====Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join: cf. YOKE]==========Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join: cf. YOKE]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:38, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Nội động từ
Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.
Ally or leaguewith, associate (oneself) with, team up with, throw (one's lot)in with, enlist (in), sign (up) (with), enrol (in), enter: Shewas invited to join the bridge club.
Oxford
Tr. (often foll. by to, together) put together;fasten, unite (one thing or person to another or severaltogether).
Tr. a come into the company of (a person). b (foll.by in) take part with (others) in an activity etc. (joined me incondemnation of the outrage). c (foll. by for) share thecompany of for a specified occasion (may I join you for lunch?).6 intr. (often foll. by with, to) come together; be united.
Join battle beginfighting. join forces combine efforts. join hands 1 a claspeach other's hands. b clasp one's hands together.
Combine inan action or enterprise. join up 1 enlist for military service.2 (often foll. by with) unite, connect.
Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join: cf. YOKE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ