-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 48: Dòng 48: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đầu gối, khuỷu, khớp, ke, ke khung, chỗ uốn=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========ke khung==========ke khung=====Dòng 154: Dòng 157: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knee knee] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knee knee] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=knee knee] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=knee knee] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:39, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuỷu
- beam knee
- khuỷu dầm (đóng tàu)
- knee (-toggle) lever
- đòn (bẩy) khuỷu
- knee bend
- khuỷu ống
- knee bend
- ống khuỷu
- knee brace
- khuỷu giằng
- knee brace
- thanh giằng khuỷu
- knee bracket plate
- tấm giằng khuỷu
- knee clamp
- khuỷu kẹp
- knee fold
- nép khuỷu
- knee fold
- nếp uốn dạng khuỷu
- knee fold
- nếp uốn khuỷu
- knee joint
- khớp khuỷu
- knee of a curve
- khuỷu gấp của đường cong
- knee-pipe
- ống khuỷu
- pipe knee
- khuỷu ống
Oxford
A (often attrib.) the joint between the thighand the lower leg in humans. b the corresponding joint in otheranimals. c the area around this. d the upper surface of thethigh of a sitting person; the lap (held her on his knee).
Anything resemblinga knee in shape or position, esp. a piece of wood or iron bentat an angle, a sharp turn in a graph, etc.
V.tr. (knees,kneed, kneeing) 1 touch or strike with the knee (kneed the ballpast him; kneed him in the groin).
Bend (or bow) the knee kneel, esp. insubmission. bring a person to his or her knees reduce a personto submission. knee-bend the action of bending the knee, esp.as a physical exercise in which the body is raised and loweredwithout the use of the hands. knee-breeches close-fittingtrousers reaching to or just below the knee. knee-deep 1 (usu.foll. by in) a immersed up to the knees. b deeply involved.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ